EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apolitical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apolitical
apolitical /,æpə'litikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không chính trị
thờ ơ với chính trị
← Xem thêm từ apolegamy
Xem thêm từ apolitically →
Từ vựng liên quan
a
cal
ic
it
li
lit
po
politic
political
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…