EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aplomb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aplomb
aplomb /'æplʤ:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thế thẳng đứng
sự vững lòng, sự tự tin
← Xem thêm từ aplerotic
Xem thêm từ apnoea →
Từ vựng liên quan
a
apl
lo
mb
om
pl
plo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…