EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aplanetism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aplanetism
aplanetism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hiện tượng không động
← Xem thêm từ aplanetic
Xem thêm từ aplanogamete →
Từ vựng liên quan
a
an
apl
is
ism
la
lan
lane
net
pl
pla
plan
plane
planet
planetism
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…