ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aphetize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aphetize


aphetize /'æfitaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…