EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aperitifs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aperitifs
aperitif /æ'periti:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rượu khai vị
← Xem thêm từ aperitif
Xem thêm từ aperitive →
Từ vựng liên quan
a
ape
aper
aperitif
er
if
ifs
it
pe
per
peri
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…