EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apaches
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apaches
apache /ə'pɑ:ʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tên côn đồ
người A pa sơ (một bộ lạc ở Bắc Mỹ)
← Xem thêm từ Apaches
Xem thêm từ apanage →
Từ vựng liên quan
a
ac
ache
aches
apache
Apaches
ch
he
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…