EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aortic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aortic
aortic /ei'ɔ:tik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) động mạch chủ
← Xem thêm từ aortas
Xem thêm từ apa graphic →
Từ vựng liên quan
a
ic
or
ort
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…