ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aorist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aorist


aorist /'eərist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) bất định
aorist tense → thời bất định (ngữ pháp Hy lạp)

danh từ


  (ngôn ngữ học) thời bất định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…