anybody /'eni,bɔdi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) một người nào đó
two or three anybodies → hai hoặc ba người nào đó
* đại từ
người nào, ai
is there anybody there? → có ai ở đó không?
bất kỳ ai, bất cứ ai
anybody else → bất kỳ người nào khác
he is not doing anybody any harm → hắn không làm hại gì cho ai cả
anybody would think him mad → bất kỳ ai cũng tượng nó điên
một người ít nhiều quan trọng
Các câu ví dụ:
1. " anybody who granted access to the malicious app unknowingly also gave hackers access to their Google account data including emails, contacts and online documents, according to security experts who reviewed the scheme.
Xem tất cả câu ví dụ về anybody /'eni,bɔdi/