EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antrum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antrum
antrum /'æntənim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều antra
/'æntrə/
(giải phẫu) hang
← Xem thêm từ antre
Xem thêm từ ants →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
nt
ru
rum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…