ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antivirus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antivirus


antivirus

Phát âm


Ý nghĩa

  chống virus (một trình tiện ích được biên soạn để kiểm tra và khử bỏ các virus máy tính)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…