ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antisidetone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antisidetone


antisidetone

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) chống nội âm [điện thoại]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…