EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiriot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiriot
antiriot
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống bạo loạn
← Xem thêm từ antirights
Xem thêm từ antiritualism →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
nt
ot
ri
riot
ti
tir
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…