EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antireflection coating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antireflection coating
antireflection coating
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lớp sơn chống phản xạ
← Xem thêm từ antiradical
Xem thêm từ antirepresentation →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
at
co
coat
coating
ec
ect
efl
flection
in
ion
ire
lection
nt
oat
on
re
ref
reflect
reflection
ti
tin
ting
tir
tire
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…