ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antiquarianism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antiquarianism


antiquarianism /,ænti'kweəriənizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề buôn bán đồ cổ
  tính thích đồ cổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…