EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antipyrine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antipyrine
antipyrine /,ænti'paiərin/ (antipyrine) /,ænti'paiərin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(dược học) Antipyrin
← Xem thêm từ antipyrin
Xem thêm từ antiquarian →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antipyrin
in
nt
ri
ti
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…