ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antipyretic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antipyretic


antipyretic /'æntipai'retik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giải nhiệt, hạ sốt

danh từ


  thuốc sốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…