EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiphonal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiphonal
antiphonal /æn'tifənl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hát đối
danh từ
(như) antiphonary
← Xem thêm từ antiphon
Xem thêm từ antiphonally →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antiphon
ho
hon
nt
on
phon
ti
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…