ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antiphonal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antiphonal


antiphonal /æn'tifənl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hát đối

danh từ


  (như) antiphonary

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…