EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiphase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiphase
antiphase
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đối vị tướng, đối pha
← Xem thêm từ antiperspirants
Xem thêm từ antiphase pumping →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
as
ha
has
nt
phase
se
ti
tip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…