EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antimycotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antimycotic
antimycotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống nấm
← Xem thêm từ antimycin
Xem thêm từ antinarcotic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
co
cot
ic
my
nt
ot
otic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…