EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antihormone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antihormone
antihormone
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kháng hoocmôn; kháng nội tiết
← Xem thêm từ antihomosexual
Xem thêm từ antihum →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
ho
hormone
mo
mon
nt
on
one
or
rm
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…