EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antifriction
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antifriction
antifriction
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống ma sát; giảm ma sát
← Xem thêm từ antifreezes
Xem thêm từ antifundamentalist →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
fri
friction
ic
if
ion
nt
on
ri
ricti
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…