EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antifouling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antifouling
antifouling
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống gỉ; chống bẩn
← Xem thêm từ antiform
Xem thêm từ antifraud →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
foul
fouling
if
in
li
ling
nt
ou
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…