EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antifogging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antifogging
antifogging
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống sương mù
← Xem thêm từ antifoaming
Xem thêm từ antiforeign →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
fog
fogging
gi
gin
if
in
nt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…