ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antifebrine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antifebrine


antifebrine /'ænti'fi:brail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giải nhiệt; hạ sốt

danh từ

+ (antifebrin)
/'ænti'fi:brin/ (antifebrine)
/'ænti':brain/
  thuốc giải nhiệt; thuốc hạ sốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…