EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antidiarrheal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antidiarrheal
antidiarrheal
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuốc trị bệnh tiêu chảy
← Xem thêm từ antiderivative
Xem thêm từ antidissident →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
diarrhea
diarrheal
ea
he
heal
id
nt
rh
rhea
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…