EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticyclonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticyclonic
anticyclonic /'æntisai'klɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) xoáy nghịch
← Xem thêm từ anticyclones
Xem thêm từ antidazzle →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
clonic
cyclonic
ic
icy
lo
ni
nt
on
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…