EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticorrosive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticorrosive
anticorrosive
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chống ăn mòn
← Xem thêm từ anticorrosion
Xem thêm từ anticorruption →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
co
corrosive
ic
ICOR
nt
or
os
si
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…