ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anticlimaxes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anticlimaxes


anticlimax /'ænti'klaimæks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống
  vật thêm vào làm giảm tác dụng
  (văn học) phép thoái dần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…