EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticlimactic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticlimactic
anticlimactic /'æntiklai'mæktik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hạ xuống từ cực điểm
← Xem thêm từ anticlericalism
Xem thêm từ anticlimactically →
Từ vựng liên quan
a
ac
act
an
ant
anti
antic
climactic
ic
li
lima
ma
mac
nt
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…