ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anticipatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anticipatory


anticipatory /æn'tisipeitəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dùng trước
  nói trước
  trước kỳ hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…