EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anti-clockwise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anti-clockwise
anti-clockwise /'ænti'klɔkwaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đi ngược chiều kim đồng hồ
← Xem thêm từ anti-bureaucratic
Xem thêm từ anti-constitutional →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
clock
clockwise
is
kw
lo
lock
nt
oc
ock
se
ti
wise
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…