EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anthropomorphise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anthropomorphise
anthropomorphise /,ænθrəpə'mɔ:faiz/ (anthropomorphise) /,ænrəpə'mɔ:faiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhân hình hoá, nhân tính hoá
← Xem thêm từ anthropomorphically
Xem thêm từ anthropomorphism →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anthrop
hi
his
is
mo
nt
nth
om
op
or
phi
phis
po
pom
rp
se
thro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…