EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anthropometric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anthropometric
anthropometric /,ænθrəpə'metrik/ (anthropometrical) /,ænθrəpə'metrikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) phép đo người
← Xem thêm từ anthropology
Xem thêm từ anthropometrical →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anthrop
ic
me
met
metric
nt
nth
om
op
po
pom
pome
ri
thro
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…