ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anthropometric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anthropometric


anthropometric /,ænθrəpə'metrik/ (anthropometrical) /,ænθrəpə'metrikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phép đo người

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…