EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antheridia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antheridia
antheridium /,ænθə'ridiəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) túi đực
← Xem thêm từ antheral
Xem thêm từ antheridium →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anther
er
he
her
id
nt
nth
ri
rid
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…