EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anteroom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anteroom
anteroom
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn hoặc quan trọng hơn; phòng chờ
← Xem thêm từ anterolateral
Xem thêm từ anterooms →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
ante
er
nt
om
roo
room
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…