ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anterior

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anterior


anterior /æn'tiəriə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở trước, đằng trước, phía trước
  trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…