EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anterior
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anterior
anterior /æn'tiəriə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở trước, đằng trước, phía trước
trước
← Xem thêm từ anteprandial
Xem thêm từ anteriority →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
ante
er
nt
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…