ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ antepenults

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng antepenults


antepenult /'æntipi'nʌlt/ (antepenultimate) /'æntipi'nʌltimit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngôn ngữ học) thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết)

danh từ


  âm tiết thứ ba kể từ dưới lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…