ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ante meridiem

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ante meridiem


ante meridiem /'æntimə'ridiəm/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ
10 a.m. → 10 giờ sáng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…