EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ant-eater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ant-eater
ant-eater /'ænt,i:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) loài thú ăn kiến
← Xem thêm từ ant-catcher
Xem thêm từ ant-eggs →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
at
ate
ea
eat
eater
er
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…