ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ answerable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng answerable


answerable /'ɑ:nsərəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể trả lời được
  có thể biện bác, có thẻ cãi lại được
  (toán học) có thể giải được
an answerable problem → bài toán có thể giải được
  chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh
to be answerable for... → chịu trách nhiệm về...
  (từ cổ,nghĩa cổ) đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với
results not answerable to hopes → kết quả không đáp ứng hy vọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…