EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annunciations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annunciations
annunciation /ə,nʌnsi'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự công bố; sự loan báo; lời rao
(tôn giáo) Annunciation lễ truyền tin
← Xem thêm từ annunciation
Xem thêm từ annunciator →
Từ vựng liên quan
a
an
annunciation
at
ci
cia
ion
ions
nu
nun
on
ti
un
unci
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…