ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ annunciate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng annunciate


annunciate /ə'nʌnʃieit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  công bố; loan báo, báo cho biết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…