EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annuloid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annuloid
annuloid /'ænjulɔid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dạng vòng
← Xem thêm từ annulments
Xem thêm từ annulose →
Từ vựng liên quan
a
an
annul
id
lo
nu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…