annulus
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều annuli hay annuluses
(sinh học) vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất)
ngón nhẫn
hình khuyên
* danh từ
số nhiều annuli hay annuluses
(sinh học) vòng; vòng nẻ; vòng tuổi (vảy cá); đốt (giun đất)
ngón nhẫn
hình khuyên