EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annuity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annuity
annuity /ə'nju:iti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm
@annuity
(toán kinh tế) niên khoản
← Xem thêm từ Annuity
Xem thêm từ Annuity market →
Từ vựng liên quan
a
an
Annuity
it
nu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…