ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ annuitant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng annuitant


annuitant /ə'nju:itənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có trợ cấp hàng năm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…