EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
annates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
annates
annates /'ænits/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(sử học) thuế annat, thuế tăng lữ
← Xem thêm từ annas
Xem thêm từ annatto →
Từ vựng liên quan
a
an
anna
at
ate
nates
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…