ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ animator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng animator


animator /'ænimeitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người cổ vũ
  (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ

@animator
  (Tech) hoạt họa viên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…