EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anicut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anicut
anicut /'ænikʌt/ (annicut) /'ænikʌt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Anh Ân) đập nước
← Xem thêm từ aniconic
Xem thêm từ anidian →
Từ vựng liên quan
a
an
cut
ic
ni
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…